二箇年 [Nhị Cá Niên]

二カ年 [Nhị Niên]

二ヵ年 [Nhị Niên]

二ヶ年 [Nhị Niên]

二か年 [Nhị Niên]

二ケ年 [Nhị Niên]

2箇年 [Cá Niên]

2カ年 [Niên]

2ヵ年 [Niên]

2ヶ年 [Niên]

2か年 [Niên]

2ケ年 [Niên]

にかねん

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

hai năm một lần