二百二十日 [Nhị Bách Nhị Thập Nhật]
にひゃくはつか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

ngày thứ 220

Hán tự

Nhị hai
Bách một trăm
Thập mười
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày