Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二番抵当
[Nhị Phiên Để Đương]
にばんていとう
🔊
Danh từ chung
thế chấp thứ hai
Hán tự
二
Nhị
hai
番
Phiên
lượt; số trong một chuỗi
抵
Để
kháng cự; chạm tới; chạm
当
Đương
đánh; đúng; thích hợp; bản thân