Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二槽式
[Nhị Tào Thức]
にそうしき
🔊
Danh từ chung
máy giặt hai ngăn
Hán tự
二
Nhị
hai
槽
Tào
bồn; thùng; bể
式
Thức
phong cách; nghi thức