二枚
[Nhị Mai]
2枚 [Mai]
2枚 [Mai]
にまい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
hai tờ
JP: A市からB市までのチケット、片道2まいください。
VI: Xin hai vé một chiều từ thành phố A đến thành phố B.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大人2枚ください。
Xin hai vé người lớn.
彼は二枚目だ。
Anh ấy rất điển trai.
写真を二枚撮りました。
Tôi đã chụp hai tấm ảnh.
2枚写真を撮りました。
Tôi đã chụp hai bức ảnh.
サンディエゴ2枚ください。
Xin hai vé đến San Diego.
2枚ずつやいてください。
Hãy nướng từng lần hai cái.
ボストンまでの2等の切符を2枚ください。
Xin hai vé hạng hai đến Boston.
特別席を二枚買いたい。
Tôi muốn mua hai vé ghế đặc biệt.
ここに2枚の切手があります。
Ở đây có 2 con tem.
これらは美しい2枚の写真です。
Đây là hai bức ảnh đẹp.