Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二拍子
[Nhị Phách Tử]
にびょうし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
nhịp hai
Hán tự
二
Nhị
hai
拍
Phách
vỗ tay; nhịp (nhạc)
子
Tử
trẻ em