二従兄弟 [Nhị Tùng Huynh Đệ]
二従姉妹 [Nhị Tùng Chị Muội]
二従兄妹 [Nhị Tùng Huynh Muội]
二従姉弟 [Nhị Tùng Chị Đệ]
ふたいとこ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

anh em họ thứ hai

🔗 又従兄弟・またいとこ

Hán tự

Nhị hai
Tùng tuân theo; phụ thuộc
Huynh anh trai; anh cả
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi
Chị chị gái
Muội em gái

Từ liên quan đến 二従兄弟