Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二度咲き
[Nhị Độ Tiếu]
にどざき
🔊
Danh từ chung
nở lần hai
Hán tự
二
Nhị
hai
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
咲
Tiếu
nở hoa