二塁手 [Nhị Lỗi Thủ]

にるいしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

cầu thủ căn cứ thứ hai

Hán tự

Từ liên quan đến 二塁手