Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二十の扉
[Nhị Thập Phi]
にじゅうのとびら
🔊
Danh từ chung
trò chơi hai mươi câu hỏi
Hán tự
二
Nhị
hai
十
Thập
mười
扉
Phi
cửa trước; trang tiêu đề; trang đầu