Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二世の契り
[Nhị Thế Khế]
にせのちぎり
🔊
Danh từ chung
lời thề hôn nhân
🔗 二世の約束
Hán tự
二
Nhị
hai
世
Thế
thế hệ; thế giới
契
Khế
cam kết; hứa; thề