Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二の冪
[Nhị Mịch]
2の冪
[Mịch]
2のべき
にのべき
🔊
Danh từ chung
lũy thừa của hai
🔗 冪
Hán tự
二
Nhị
hai
冪
Mịch
sức mạnh; số mũ