Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二つ繭
[Nhị Kiển]
ふたつまゆ
🔊
Danh từ chung
kén đôi
Hán tự
二
Nhị
hai
繭
Kiển
kén