事珍し
[Sự Trân]
ことめずらし
Tính từ “shiku” (cổ)
⚠️Từ cổ
hiếm; lạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女がわからないことは珍しい事だ。
Việc cô ấy không biết điều gì đó là chuyện hiếm.
彼がそのような間違いをするのは珍しい事ではない。
Việc anh ấy mắc lỗi như vậy không phải là chuyện hiếm.