事後承諾 [Sự Hậu Thừa Nặc]
じごしょうだく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
phê duyệt sau
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
phê duyệt sau