事務取扱
[Sự Vụ Thủ Hấp]
事務取扱い [Sự Vụ Thủ Hấp]
事務取り扱い [Sự Vụ Thủ Hấp]
事務取扱い [Sự Vụ Thủ Hấp]
事務取り扱い [Sự Vụ Thủ Hấp]
じむとりあつかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
giám đốc tạm quyền
JP: それはその会社の事務取り扱いの上の不始末であった。
VI: Đó là một sự bất cẩn trong việc xử lý văn phòng của công ty đó.