Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
予防医学
[Dữ Phòng Y Học]
よぼういがく
🔊
Danh từ chung
y học dự phòng; phòng bệnh
Hán tự
予
Dữ
trước; tôi
防
Phòng
ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
医
Y
bác sĩ; y học
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 予防医学
コンドーム
bao cao su
ゴム
hệ thống vi phim đầu ra máy tính