Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
予算措置
[Dữ Toán Thố Trí]
よさんそち
🔊
Danh từ chung
dự phòng ngân sách
Hán tự
予
Dữ
trước; tôi
算
Toán
tính toán; số
措
Thố
để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
置
Trí
đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố