予想収穫高 [Dữ Tưởng Thu Hoạch Cao]
よそうしゅうかくだか

Danh từ chung

ước tính sản lượng

Hán tự

Dữ trước; tôi
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Thu thu nhập; thu hoạch
Hoạch thu hoạch; gặt
Cao cao; đắt