予想以上
[Dữ Tưởng Dĩ Thượng]
よそういじょう
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hơn mong đợi
JP: 予想以上に多くの観客が来ていました。
VI: Có nhiều khán giả hơn tôi dự đoán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
予想以上にひどい天気だ。
Thời tiết tồi tệ hơn tôi dự đoán.
予想した以上に悪い天候だ。
Thời tiết xấu hơn tôi dự đoán.
彼は予想以上に有能な弁護士だ。
Anh ấy là một luật sư giỏi hơn sự mong đợi.
その問題の解決は予想以上に難しかった。
Việc giải quyết vấn đề này khó hơn dự kiến.
私たちは予想以上にたくさんの金を使った。
Chúng tôi đã tiêu nhiều tiền hơn dự kiến.
誕生パーティーには予想以上の人たちが来ていた。
Có nhiều người hơn dự kiến đã đến dự tiệc sinh nhật.
映画は予想以上に好評で、続編の話も出てきた。
Bộ phim được đánh giá cao hơn dự kiến và đã có ý tưởng cho phần tiếp theo.