1. Thông tin cơ bản
- Từ: 了
- Cách đọc: りょう
- Từ loại: ký hiệu/hậu tố Hán; trong thực tế còn dùng như danh từ tình trạng trong văn thư, hệ thống
- Lĩnh vực sử dụng điển hình: văn phòng, hành chính, hệ thống/CNTT, chat nội bộ
- Mức độ trang trọng: dùng được trong văn bản kỹ thuật/hệ thống; khi đáp chat một chữ mang sắc thái suồng sã
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ trạng thái “đã xong/đã xử lý/đã xác nhận”.
- Là thành tố Hán được dùng trong nhiều từ ghép như 完了 (hoàn tất), 終了 (kết thúc), 了解 (đã hiểu).
- Viết đơn độc “了” trong chat hay ghi chú có nghĩa tương đương “了解/OK/đã nắm” hoặc đánh dấu “đã kết thúc”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 了 vs 完了: 完了 là “hoàn tất” (trạng thái xong trọn vẹn), thường trong thủ tục/hệ thống. 了 là thành tố hoặc ký hiệu ngắn gọn đánh dấu “đã”.
- 了 vs 終了: 終了 là “kết thúc” một quá trình/phiên làm việc. 了 mang sắc thái “đã xong” nói chung.
- 了 vs 済 (すみ/済み): 済 cũng nghĩa “đã xong”, rất hay thấy trên dấu “済”. 了 xuất hiện nhiều trong nhãn trạng thái như 確認了, 承認了 trên hệ thống.
- 了 vs 了解: 了解 là từ đầy đủ “đã hiểu/đồng ý”. 了 đôi khi là lối viết rút gọn trong chat, trang trọng kém hơn.
- Đối lập: 未了 (みりょう: chưa xong), 未完 (みかん: chưa hoàn thành).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm nhãn/trạng thái: 確認了 (đã xác nhận), 承認了 (đã phê duyệt), 処理了 (đã xử lý), 発送了 (đã gửi), 受領了 (đã nhận).
- Trong hướng dẫn: “終わったら『了』と入力してください。” (xong thì nhập “了”).
- Trong email/chat nội bộ: Trả lời ngắn “了” để báo đã hiểu/đã nắm.
- Lưu ý: “了” đơn độc mang tính ký hiệu; trong văn bản trang trọng thường dùng từ đầy đủ như 完了, 了解, 済。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 完了 |
Từ ghép có 了 |
hoàn tất |
Trạng thái đã hoàn tất một tiến trình |
| 終了 |
Từ ghép có 了 |
kết thúc |
Kết thúc phiên/lần, lập tức chấm dứt |
| 了解 |
Liên quan nghĩa |
đã hiểu/đồng ý |
Trang trọng hơn “了” khi hồi đáp |
| 済/済み |
Đồng nghĩa gần |
đã xong |
Rất hay dùng trên dấu/chứng từ: 要確認→確認済み |
| 未了 |
Đối nghĩa |
chưa xong |
Trạng thái chưa hoàn tất thủ tục |
| 未完 |
Đối nghĩa |
chưa hoàn thành |
Nghiêng về tác phẩm/dự án chưa xong |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 了 — số nét: 2; bộ thủ thường quy: 亅; On: リョウ; Kun: (không thông dụng)
- Nghĩ gốc: kết thúc, xong xuôi. Thường làm yếu tố trong từ ghép: 完了, 終了, 未了, 了知 (りょうち).
- Tính chất: chữ đơn, thường dùng làm ký hiệu tình trạng trong biểu mẫu/hệ thống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“了” như một ký hiệu rất tiện cho quy trình công việc số: ngắn gọn mà rõ trạng thái. Dù vậy, trong giao tiếp đối ngoại hoặc văn phong trang trọng, bạn nên chọn “了解しました/承知しました/完了しました” thay vì chỉ ghi “了”. Trong hệ thống quản trị, nhãn “確認了/承認了” thường được chuẩn hóa để log thao tác, giúp truy vết tiến độ nhanh chóng.
8. Câu ví dụ
- 作業が終わったら「了」とチャットに書いてください。
Hết việc thì hãy viết “了” vào chat.
- 伝票に確認了の判子が押された。
Trên phiếu đã đóng dấu “đã xác nhận 了”.
- システム上、申請が承認了になると次の工程へ進む。
Trên hệ thống, khi đơn chuyển sang trạng thái “đã phê duyệt 了” thì sang công đoạn kế tiếp.
- メールの返信は短く「了」だけでも構いません。
Phản hồi email chỉ “了” ngắn gọn cũng được.
- 発送了の通知が届いたので、到着を待つだけだ。
Đã nhận thông báo “đã gửi 了”, giờ chỉ đợi hàng đến.
- 受領了のサインをお願いします。
Xin chữ ký xác nhận “đã nhận 了”.
- 打ち合わせの議事録、確認了です。
Biên bản cuộc họp đã xác nhận 了.
- 承認了のメールを社内共有した。
Đã chia sẻ nội bộ email báo “đã phê duyệt 了”.
- フォームに入力後、画面に処理了と表示された。
Sau khi nhập form, màn hình hiện “đã xử lý 了”.
- その件、了。また明日。
Vụ đó đã rõ/OK. Mai nói tiếp.