[Liễu]

りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

kết thúc; hoàn thành

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 了
  • Cách đọc: りょう
  • Từ loại: ký hiệu/hậu tố Hán; trong thực tế còn dùng như danh từ tình trạng trong văn thư, hệ thống
  • Lĩnh vực sử dụng điển hình: văn phòng, hành chính, hệ thống/CNTT, chat nội bộ
  • Mức độ trang trọng: dùng được trong văn bản kỹ thuật/hệ thống; khi đáp chat một chữ mang sắc thái suồng sã

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ trạng thái “đã xong/đã xử lý/đã xác nhận”.
- Là thành tố Hán được dùng trong nhiều từ ghép như 完了 (hoàn tất), 終了 (kết thúc), 了解 (đã hiểu).
- Viết đơn độc “了” trong chat hay ghi chú có nghĩa tương đương “了解/OK/đã nắm” hoặc đánh dấu “đã kết thúc”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 了 vs 完了: 完了 là “hoàn tất” (trạng thái xong trọn vẹn), thường trong thủ tục/hệ thống. 了 là thành tố hoặc ký hiệu ngắn gọn đánh dấu “đã”.
  • 了 vs 終了: 終了 là “kết thúc” một quá trình/phiên làm việc. 了 mang sắc thái “đã xong” nói chung.
  • 了 vs 済 (すみ/済み): 済 cũng nghĩa “đã xong”, rất hay thấy trên dấu “済”. 了 xuất hiện nhiều trong nhãn trạng thái như 確認了, 承認了 trên hệ thống.
  • 了 vs 了解: 了解 là từ đầy đủ “đã hiểu/đồng ý”. 了 đôi khi là lối viết rút gọn trong chat, trang trọng kém hơn.
  • Đối lập: 未了 (みりょう: chưa xong), 未完 (みかん: chưa hoàn thành).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm nhãn/trạng thái: 確認了 (đã xác nhận), 承認了 (đã phê duyệt), 処理了 (đã xử lý), 発送了 (đã gửi), 受領了 (đã nhận).
  • Trong hướng dẫn: “終わったら『了』と入力してください。” (xong thì nhập “了”).
  • Trong email/chat nội bộ: Trả lời ngắn “了” để báo đã hiểu/đã nắm.
  • Lưu ý: “了” đơn độc mang tính ký hiệu; trong văn bản trang trọng thường dùng từ đầy đủ như 完了, 了解, 済。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
完了 Từ ghép có 了 hoàn tất Trạng thái đã hoàn tất một tiến trình
終了 Từ ghép có 了 kết thúc Kết thúc phiên/lần, lập tức chấm dứt
了解 Liên quan nghĩa đã hiểu/đồng ý Trang trọng hơn “了” khi hồi đáp
済/済み Đồng nghĩa gần đã xong Rất hay dùng trên dấu/chứng từ: 要確認→確認済み
未了 Đối nghĩa chưa xong Trạng thái chưa hoàn tất thủ tục
未完 Đối nghĩa chưa hoàn thành Nghiêng về tác phẩm/dự án chưa xong

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 了 — số nét: 2; bộ thủ thường quy: 亅; On: リョウ; Kun: (không thông dụng)
  • Nghĩ gốc: kết thúc, xong xuôi. Thường làm yếu tố trong từ ghép: 完了, 終了, 未了, 了知 (りょうち).
  • Tính chất: chữ đơn, thường dùng làm ký hiệu tình trạng trong biểu mẫu/hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“了” như một ký hiệu rất tiện cho quy trình công việc số: ngắn gọn mà rõ trạng thái. Dù vậy, trong giao tiếp đối ngoại hoặc văn phong trang trọng, bạn nên chọn “了解しました/承知しました/完了しました” thay vì chỉ ghi “了”. Trong hệ thống quản trị, nhãn “確認了/承認了” thường được chuẩn hóa để log thao tác, giúp truy vết tiến độ nhanh chóng.

8. Câu ví dụ

  • 作業が終わったら「」とチャットに書いてください。
    Hết việc thì hãy viết “” vào chat.
  • 伝票に確認の判子が押された。
    Trên phiếu đã đóng dấu “đã xác nhận ”.
  • システム上、申請が承認になると次の工程へ進む。
    Trên hệ thống, khi đơn chuyển sang trạng thái “đã phê duyệt ” thì sang công đoạn kế tiếp.
  • メールの返信は短く「」だけでも構いません。
    Phản hồi email chỉ “” ngắn gọn cũng được.
  • 発送の通知が届いたので、到着を待つだけだ。
    Đã nhận thông báo “đã gửi ”, giờ chỉ đợi hàng đến.
  • 受領のサインをお願いします。
    Xin chữ ký xác nhận “đã nhận ”.
  • 打ち合わせの議事録、確認です。
    Biên bản cuộc họp đã xác nhận .
  • 承認のメールを社内共有した。
    Đã chia sẻ nội bộ email báo “đã phê duyệt ”.
  • フォームに入力後、画面に処理と表示された。
    Sau khi nhập form, màn hình hiện “đã xử lý ”.
  • その件、。また明日。
    Vụ đó đã rõ/OK. Mai nói tiếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 了 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?