亀甲模様 [Quy Giáp Mô Dạng]
きっこうもよう

Danh từ chung

mẫu hình lục giác

Hán tự

Quy rùa
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
bắt chước; mô phỏng
Dạng ngài; cách thức