亀甲
[Quy Giáp]
きっこう
きこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
mai rùa; vỏ rùa
🔗 亀の甲
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
họa tiết mai rùa; họa tiết tổ ong; họa tiết hình lục giác
🔗 亀甲形
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
dấu ngoặc mai rùa (dấu câu)
🔗 亀甲括弧