亀の甲
[Quy Giáp]
かめのこう
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
mai rùa
JP: 亀の甲より年の功。
VI: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
🔗 亀甲
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
亀の甲より年の功、だよ。
Kinh nghiệm quý hơn tuổi tác.