Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾裂
[Can Liệt]
かんれつ
🔊
Danh từ chung
nứt gỗ khô
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
裂
Liệt
xé; rách; xé rách