乾船渠 [Can Thuyền Cừ]
かんせんきょ

Danh từ chung

xưởng sửa chữa tàu khô

🔗 乾ドック

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Thuyền tàu; thuyền
Cừ kênh đào