乾燥牛乳 [Can Táo Ngưu Nhũ]
かんそうぎゅうにゅう

Danh từ chung

sữa bột

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Táo khô; khô cạn
Ngưu
Nhũ sữa; ngực