Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥洗濯
[Can Táo Tẩy Trạc]
かんそうせんたく
🔊
Danh từ chung
giặt khô
🔗 ドライクリーニング
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
洗
Tẩy
rửa; điều tra
濯
Trạc
giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch