乾燥果 [Can Táo Quả]
かんそうか
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
quả khô
🔗 乾果
Danh từ chung
trái cây sấy khô
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
quả khô
🔗 乾果
Danh từ chung
trái cây sấy khô