Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥室
[Can Táo Thất]
かんそうしつ
🔊
Danh từ chung
phòng sấy
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
室
Thất
phòng