乾燥地農業 [Can Táo Địa Nông Nghiệp]
かんそうちのうぎょう

Danh từ chung

nông nghiệp trên đất khô

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Táo khô; khô cạn
Địa đất; mặt đất
Nông nông nghiệp; nông dân
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn