Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥剤
[Can Táo Tề]
かんそうざい
🔊
Danh từ chung
chất làm khô
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
剤
Tề
liều; thuốc