乳酸菌 [Nhũ Toan Khuẩn]
にゅうさんきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

vi khuẩn lactic

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

乳酸菌にゅうさんきんってる?
Bạn có uống lợi khuẩn không?
乳酸菌にゅうさんきんはかなりしぶといきんで、冷凍れいとうしてもたん冬眠とうみんするだけで、解凍かいとうすればそのまま復活ふっかつさせることができます。
Vi khuẩn lactic rất dai dẳng, chúng chỉ ngủ đông khi bị đông lạnh và có thể phục hồi ngay lập tức khi được rã đông.

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Toan axit; chua
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng