乳製品
[Nhũ Chế Phẩm]
にゅうせいひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
sản phẩm từ sữa
JP: 東アフリカの種族の中には、乳製品を主食にしているのがあるそうだ。
VI: Có vẻ như trong số các bộ tộc ở Đông Phi có người coi sản phẩm sữa là thực phẩm chính.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
乳製品はめったに食べません。
Tôi hiếm khi ăn các sản phẩm từ sữa.
私は本当に乳製品が嫌いです。
Tôi thực sự ghét các sản phẩm từ sữa.