乳幼児 [Nhũ Ấu Nhi]

にゅうようじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

JP: 乳幼児にゅうようじたいする医療いりょうがもっと必要ひつようである。

VI: Cần thiết phải tăng cường dịch vụ y tế dành cho trẻ sơ sinh và nhỏ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乳幼児
  • Cách đọc: にゅうようじ
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng làm định ngữ ghép
  • Lĩnh vực: y tế công cộng, phúc lợi, giáo dục mầm non, an toàn sản phẩm
  • Mức độ trang trọng: trung tính đến trang trọng, rất phổ biến trong văn bản hành chính

2. Ý nghĩa chính

Nhũ nhi và trẻ nhỏ nói chung, tức nhóm trẻ từ sơ sinh đến trước tuổi tiểu học (khoảng 0–6 tuổi). Từ này là dạng gộp của 乳児幼児.

3. Phân biệt

  • 乳児: chủ yếu dưới 1 tuổi; 幼児: khoảng 1–6 tuổi. 乳幼児 bao trọn cả hai nhóm.
  • Trong chính sách địa phương, độ tuổi áp dụng cho 乳幼児 có thể chi tiết khác nhau; luôn đọc kỹ định nghĩa kèm theo.
  • Khác với 小児 (trẻ nhỏ nói chung, thường dùng trong y khoa) ở chỗ nhấn mạnh giai đoạn trước tiểu học và nhu cầu chăm sóc cơ bản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ: 乳幼児健診 (khám sức khỏe cho nhũ nhi và trẻ nhỏ), 乳幼児医療費助成 (trợ cấp chi phí y tế cho 乳幼児), 乳幼児向け商品 (sản phẩm dành cho 乳幼児).
  • Trong thông báo/ hướng dẫn an toàn: 乳幼児の手の届かない所に保管 (cất nơi trẻ không với tới).
  • Thường dùng ở dạng tập hợp, hiếm khi đếm trực tiếp; khi cần đếm dùng cách diễn đạt khác như 乳幼児を含む家族.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乳児 Thành phần Nhũ nhi (dưới 1 tuổi) Một phần của 乳幼児
幼児 Thành phần Trẻ nhỏ (1–6 tuổi) Một phần của 乳幼児
乳幼児健診 Liên quan Khám sức khỏe cho 乳幼児 Thuật ngữ y tế công
小児 Gần nghĩa Trẻ nhỏ nói chung Trong y khoa: 小児科
児童 Khác nhóm Trẻ em (thường tiểu học) Nhóm tuổi lớn hơn
成人 Đối lập loại Người trưởng thành Không thuộc nhóm 乳幼児

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 乳: sữa, bú (ニュウ).
  • 幼: ấu, non nớt (ヨウ; Kun: おさな-い).
  • 児: trẻ nhỏ (ジ).
  • Kết hợp nghĩa: “trẻ ở giai đoạn bú sữa và ấu thơ” → 乳幼児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

乳幼児 thường đi với các chính sách hỗ trợ như trợ cấp y tế và dịch vụ tư vấn nuôi dạy. Khi dịch, bạn có thể linh hoạt “trẻ dưới 6 tuổi” hoặc “nhũ nhi và trẻ nhỏ” tùy ngữ cảnh nhấn mạnh nhóm nào.

8. Câu ví dụ

  • 市は乳幼児医療費を段階的に無償化する。
    Thành phố sẽ miễn phí dần chi phí y tế cho nhũ nhi và trẻ nhỏ.
  • 来週は乳幼児健診の予約が必要です。
    Tuần sau cần đặt lịch khám cho nhũ nhi và trẻ nhỏ.
  • この施設には乳幼児向けの遊び場がある。
    Cơ sở này có khu vui chơi dành cho nhũ nhi và trẻ nhỏ.
  • 薬は乳幼児の手の届かない所に保管してください。
    Vui lòng cất thuốc ở nơi nhũ nhi và trẻ nhỏ không với tới.
  • 防災セットに乳幼児用のミルクを追加した。
    Tôi đã thêm sữa dành cho nhũ nhi và trẻ nhỏ vào bộ sơ tán.
  • 公園で乳幼児の安全対策が強化された。
    Các biện pháp an toàn cho nhũ nhi và trẻ nhỏ ở công viên đã được tăng cường.
  • 図書館は乳幼児向け読み聞かせ会を開催する。
    Thư viện tổ chức buổi đọc sách cho nhũ nhi và trẻ nhỏ.
  • 自治体の乳幼児支援窓口に相談した。
    Tôi đã hỏi tại bộ phận hỗ trợ nhũ nhi và trẻ nhỏ của chính quyền địa phương.
  • このおもちゃは乳幼児には不向きだ。
    Đồ chơi này không phù hợp với nhũ nhi và trẻ nhỏ.
  • 新制度で乳幼児の保育料が軽減された。
    Dưới chế độ mới, phí giữ trẻ cho nhũ nhi và trẻ nhỏ đã được giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乳幼児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?