1. Thông tin cơ bản
- Từ: 乱立
- Cách đọc: らんりつ
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (する)
- Ý niệm cốt lõi: Sự “mọc lên” hoặc “đứng san sát” một cách lộn xộn, quá nhiều trong cùng lĩnh vực/thời điểm
- Sắc thái: Thường mang cảm giác tiêu cực (thiếu kiểm soát, gây nhiễu loạn)
2. Ý nghĩa chính
- Sự xuất hiện/ra đời một cách tràn lan, lộn xộn của nhiều thực thể cùng loại (đảng phái, ứng viên, dịch vụ, cửa hàng, tòa nhà…).
- Cấu trúc điển hình: Nが/は乱立する, Nの乱立 (ví dụ: 候補者の乱立, 政党が乱立する, 高層ビルの乱立).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 乱立: Nhấn mạnh “nhiều và lộn xộn”, hệ quả tiêu cực (bị phân mảnh, khó phân biệt, kém hiệu quả).
- 林立(りんりつ): “Đứng san sát như rừng” – thường là mô tả thị giác (trung tính/miêu tả), ví dụ ビルが林立する.
- 乱発(らんぱつ): Phát hành/ban bố tràn lan (vé, chính sách, hóa đơn…).
- 乱造(らんぞう): Sản xuất ẩu, số lượng nhiều nhưng chất lượng thấp.
- 多発: Xảy ra nhiều lần (thường với tai nạn/vấn đề), không nhất thiết “đứng san sát”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh tế/kinh doanh: サービス/アプリ/サブスク/店舗の乱立 → thị trường bị chia nhỏ, trải nghiệm xấu.
- Chính trị/xã hội: 政党・候補者の乱立 → phiếu bầu bị chia nhỏ, khó lựa chọn.
- Đô thị/kiến trúc: 高層ビル/看板の乱立 → phá vỡ mỹ quan, hỗn tạp.
- Cụm danh từ “Nの乱立” rất thường gặp trong văn viết, báo chí, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 林立 | Gần nghĩa | Đứng san sát như rừng | Thiên về miêu tả cảnh quan, trung tính |
| 乱発 | Liên quan | Phát hành tràn lan | Dùng với vé, chính sách, tuyên bố |
| 乱造 | Liên quan | Sản xuất ẩu với số lượng lớn | Hàm ý chất lượng kém |
| 多発 | Gần nghĩa | Xảy ra nhiều | Không nhấn “đứng san sát” |
| 氾濫 | Gần nghĩa | Tràn lan, ngập lụt (bóng/đen) | Mạnh về sắc thái tiêu cực |
| 統合 | Đối nghĩa | Tích hợp, hợp nhất | Giảm phân mảnh do 乱立 gây ra |
| 集約 | Đối nghĩa | Thu gọn, tập trung | Ngược lại với phân tán/loạn |
| 絞り込み | Đối nghĩa | Thu hẹp lựa chọn | Khắc phục tình trạng quá nhiều |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 乱: loạn, rối loạn, hỗn tạp.
- 立: đứng, dựng lên, nổi lên.
- Hợp nghĩa: “những thứ ‘đứng’ lên một cách hỗn loạn” → nhiều thực thể xuất hiện tràn lan, thiếu trật tự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phân tích thị trường, 乱立 thường kéo theo chi phí giao dịch cao, người dùng phân mảnh và “mệt mỏi khi lựa chọn”. Văn bản chính sách hay dùng “〜の乱立を是正する/抑制する” (chỉnh đốn/kiềm chế tình trạng 乱立).
8. Câu ví dụ
- 政党が乱立して、政策の違いが分かりにくい。
Vì các đảng phái mọc lên tràn lan nên khó phân biệt khác biệt chính sách.
- 市内にタピオカ店が乱立したが、今では多くが閉店した。
Các quán trà sữa mọc lên lộn xộn trong thành phố, nhưng giờ nhiều quán đã đóng cửa.
- 候補者の乱立で票が割れ、過半数に届かなかった。
Do ứng viên quá nhiều nên phiếu bị chia nhỏ, không đạt quá bán.
- サービスの乱立はユーザー体験の悪化につながる。
Việc dịch vụ tràn lan dẫn đến trải nghiệm người dùng tệ đi.
- ルールの乱立が現場の混乱を招いている。
Việc quy định chồng chéo gây ra hỗn loạn ở hiện trường.
- 超高層ビルの乱立が景観を損ねている。
Sự mọc lên dày đặc của các tòa nhà siêu cao làm hỏng cảnh quan.
- 企画の乱立を防ぐため、審査会を設けた。
Để ngăn đề án nở rộ bừa bãi, chúng tôi lập hội đồng thẩm định.
- 無認可アプリの乱立がセキュリティリスクになっている。
Các ứng dụng không được cấp phép mọc lên tràn lan đang trở thành rủi ro bảo mật.
- 小規模政党が乱立する選挙で、争点がぼやけた。
Trong cuộc bầu cử nơi các đảng nhỏ mọc lên tràn lan, các vấn đề trọng tâm trở nên mờ nhạt.
- サブスクの乱立で、どれに入るべきか迷う。
Do các gói thuê bao tràn lan nên tôi phân vân không biết nên đăng ký cái nào.