乱発
[Loạn Phát]
濫発 [Lạm Phát]
濫発 [Lạm Phát]
らんぱつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắn bừa bãi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát hành quá mức