乱射
[Loạn Xạ]
らんしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắn bừa bãi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日、僕の学校に銃乱射予告があったんだよ。
Hôm nay có vẻ như trường tôi nhận được đe dọa xả súng.
学校での銃乱射事件はこの半年で3回目だ。
Đây là vụ xả súng thứ ba ở trường trong nửa năm qua.