也
[Dã]
なり
Động từ phụ trợĐộng từ ru bất quy tắc, nguyên thể kết thúc bằng -riCopula (từ nối như だ, です)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ cổ
📝 tương đương với 〜だ、〜である
là
JP: 死は万人に来るべきもの、すべて人は死すべきものなり。
VI: Cái chết là điều tất yếu đối với mọi người, mọi người đều phải chết.
Động từ phụ trợĐộng từ ru bất quy tắc, nguyên thể kết thúc bằng -ri
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ cổ
📝 nghĩa là 〜にある、〜にいる; thường là なる
ở (một địa điểm)
🔗 なる
Danh từ chungHậu tố
📝 chỉ số tiền chính xác trên hóa đơn, phong bì, v.v.
số tiền