乞食根性
[Khất Thực Căn Tính]
こじきこんじょう
Danh từ chung
tinh thần vụ lợi; tham lam; bản chất thấp hèn
JP: 貧乏するとこじき根性がでる。
VI: Nghèo đến mức phát sinh tính ăn xin.