乞食根性 [Khất Thực Căn Tính]
こじきこんじょう

Danh từ chung

tinh thần vụ lợi; tham lam; bản chất thấp hèn

JP: 貧乏びんぼうするとこじき根性こんじょうがでる。

VI: Nghèo đến mức phát sinh tính ăn xin.

Hán tự

Khất xin; mời; hỏi
Thực ăn; thực phẩm
Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Tính giới tính; bản chất