乞い願わくは
[Khất Nguyện]
希わくは [Hy]
冀わくは [Kí]
庶幾わくは [Thứ Ki]
希わくは [Hy]
冀わくは [Kí]
庶幾わくは [Thứ Ki]
こいねがわくは
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
📝 は được phát âm là わ
tôi cầu nguyện chân thành rằng; tôi cầu xin rằng; tôi khao khát rằng