九竅 [Cửu Khiếu]
きゅうきょう

Danh từ chung

chín lỗ trên cơ thể con người và động vật có vú khác (miệng, mắt, tai, v.v.); chín lỗ

Hán tự

Cửu chín
Khiếu lỗ; hang động