Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
九穀
[Cửu Cốc]
きゅうこく
🔊
Danh từ chung
chín loại ngũ cốc
Hán tự
九
Cửu
chín
穀
Cốc
ngũ cốc; hạt