九分九厘
[Cửu Phân Cửu Ly]
くぶくりん
Trạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
gần như chắc chắn; mười phần chắc chín
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
📝 thường. như 〜まで
gần hoàn thiện; gần hoàn hảo; chín mươi chín phần trăm (hoàn thành, v.v.)