1. Thông tin cơ bản
- Từ: 九九
- Cách đọc: くく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: bảng cửu chương (nhân 9×9), “cửu cửu”
- Lĩnh vực/độ trang trọng: Giáo dục tiểu học; dùng rộng rãi trong đời sống
- Kanji gốc: 九 (chín) + 九 (chín)
2. Ý nghĩa chính
九九 là bảng nhân từ 1 đến 9 (cách Nhật thường gọi “bảng cửu chương”), trẻ em học thuộc và đọc trôi chảy. Cũng gặp dạng かけ算九九.
3. Phân biệt
- かけ算 (掛け算): phép nhân nói chung. 九九 là bảng kết quả nhân cơ bản.
- 乗法: thuật ngữ toán học “phép nhân”, mang sắc thái học thuật hơn.
- 九九表: bảng in/biểu đồ bảng cửu chương; là vật thể, còn 九九 là khái niệm/bài học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 九九を覚える/九九を暗唱する/九九の練習/九九テスト.
- Cách gọi các “đoạn”: 二の段・三の段… (đoạn của 2, 3...).
- Ngữ cảnh: lớp học tiểu học, dạy kèm, tài liệu học tập, cuộc trò chuyện về nền tảng toán.
- Lưu ý văn hóa: trẻ em Nhật thường được kỳ vọng “九九をすらすら言える” (đọc trôi chảy bảng cửu chương).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| かけ算 |
Liên quan |
Phép nhân |
Khái niệm phép toán nói chung |
| かけ算九九 |
Đồng nghĩa |
Bảng cửu chương |
Cách gọi đầy đủ |
| 九九表 |
Liên quan |
Bảng cửu chương (bảng/biểu) |
Vật dụng học tập |
| 乗法 |
Liên quan |
Phép nhân (thuật ngữ) |
Ngữ cảnh học thuật |
| 割り算 |
Liên quan/đối lập thao tác |
Phép chia |
Phép toán ngược với nhân |
| 算数 |
Liên quan |
Số học |
Môn học ở tiểu học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 九(く): số chín; lặp lại để chỉ “cửu cửu”.
- Đọc đặc biệt: くく (âm đọc cố định của thành ngữ học đường).
- Cấu tạo: Danh từ ghép lặp, chỉ hệ bảng nhân 9×9 trong giáo dục cơ bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện 九九, người Nhật đọc theo nhịp “にいちがに、ににんがし...” để dễ thuộc. Nếu bạn dạy hoặc tự học, hãy kết hợp thẻ nhớ và đọc nhẩm theo “段” để tăng tốc độ phản xạ.
8. Câu ví dụ
- 小学校で九九を覚え始めた。
Tôi bắt đầu học thuộc bảng cửu chương ở tiểu học.
- 朝の時間に九九を暗唱する。
Buổi sáng luyện đọc thuộc bảng cửu chương.
- 九九テストで満点を取った。
Tôi đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra bảng cửu chương.
- 今日は七の段の九九を練習しよう。
Hôm nay luyện bảng cửu chương của số bảy.
- 九九がすらすら言えるようになった。
Tôi đã có thể đọc trôi chảy bảng cửu chương.
- 壁に九九表を貼って毎日見る。
Dán bảng cửu chương lên tường để xem hằng ngày.
- かけ算の基礎は九九から始まる。
Nền tảng của phép nhân bắt đầu từ bảng cửu chương.
- 子どもが九九を間違えずに言えた。
Đứa trẻ đã đọc bảng cửu chương không sai.
- アプリで九九の練習をしている。
Tôi đang luyện bảng cửu chương bằng ứng dụng.
- 親子で九九を唱える時間を作った。
Hai mẹ con đã dành thời gian cùng đọc bảng cửu chương.