乙に澄ます [Ất Trừng]
おつにすます

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

giả vờ bình thản; giả vờ nghiêm túc; làm ra vẻ nghiêm túc; tỏ ra ưu việt

Hán tự

Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Trừng trong suốt; làm rõ