Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乙な味
[Ất Vị]
おつなあじ
🔊
Danh từ chung
vị lạ; vị cay
Hán tự
乙
Ất
sau; bản sao; lạ; dí dỏm
味
Vị
hương vị; vị