乗車拒否 [Thừa Xa Cự Phủ]
じょうしゃきょひ

Danh từ chung

từ chối cho hành khách lên tàu, xe buýt hoặc taxi

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Xa xe
Cự từ chối
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận