乏しき [Phạp]
とぼしき

Danh từ chung

nghèo nàn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ話題わだいとぼしいひとだ。
Anh ấy là người ít chủ đề để nói.
日本にほんはいろんな原料げんりょうとぼしい。
Nhật Bản thiếu nhiều loại nguyên liệu.
日本にほん天然てんねん資源しげんとぼしい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
日本にほん天然てんねん資源しげんとぼしい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
このくにには石油せきゆとぼしい。
Đất nước này thiếu dầu mỏ.
かれはいつもおかねとぼしい。
Anh ấy lúc nào cũng thiếu tiền.
かれ地理ちりがく知識ちしきとぼしい。
Kiến thức địa lý của anh ấy rất hạn chế.
このくに天然てんねん資源しげんとぼしい。
Đất nước này thiếu tài nguyên thiên nhiên.
このくに天然てんねん資源しげんとぼしい。
Đất nước này thiếu tài nguyên thiên nhiên.
かれまれつき積極せっきょくせいとぼしかった。
Anh ấy sinh ra đã thiếu tính chủ động.

Hán tự

Phạp nghèo nàn; khan hiếm; hạn chế