久濶を叙す [Cửu Khoát Tự]
きゅうかつをじょす

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ cổ

xin lỗi vì lâu không liên lạc

🔗 久闊を叙する

Hán tự

Cửu lâu dài
Khoát rộng
Tự kể lại; mô tả